Characters remaining: 500/500
Translation

baking hot

Academic
Friendly

Từ "baking hot" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được dùng để miêu tả thời tiết hoặc nhiệt độ rất nóng, giống như nhiệt độ trong nướng. Khi dùng từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng không chỉ đơn thuần nóng cực kỳ nóng, có thể khiến cho người ta cảm thấy khó chịu.

Định nghĩa:
  • Baking hot: Rất nóng, nóng như trong nướng.
dụ sử dụng:
  1. Thời tiết:

    • "Today is baking hot, so make sure to drink plenty of water." (Hôm nay trời nóng như , vậy hãy chắc chắn uống nhiều nước.)
  2. Nơi:

    • "The room was baking hot because the air conditioner was broken." (Căn phòng nóng như điều hòa không hoạt động.)
  3. Trong bối cảnh ẩm thực:

    • "The bread came out of the oven baking hot." (Bánh mì vừa ra khỏi nướng nóng hổi.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Nhiều từ đồng nghĩa:

    • Scorching (nóng bỏng)
    • Sweltering (nóng bức)
    • Searing (nóng rát)
  • Cách sử dụng khác:

    • Bạn có thể dùng từ "baking" như một động từ trong cụm từ "baking cookies" (nướng bánh quy), nhưng trong ngữ cảnh này, "baking hot" một thành ngữ chỉ mức độ nóng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hot: Nóng (mức độ chung)
  • Warm: Ấm (mức độ nhẹ hơn)
  • Torrid: Nóng, khô (thường dùng để chỉ khí hậu)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Under the sun: Dưới ánh mặt trời - có thể diễn tả sự nóng bức.
  • Heat up: Nóng lên - có thể dùng để chỉ sự gia tăng nhiệt độ hoặc cảm xúc.
Chú ý:

"Baking hot" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả nhiệt độ môi trường hoặc cảm giác nóng bức, không nên nhầm lẫn với các từ khác như "boiling" (sôi) hay "steaming" (hơi nước) chúng những nghĩa ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

Tóm lại:

"Baking hot" một cách diễn đạt mạnh mẽ để mô tả sự nóng bức, thường dùng để nhấn mạnh cảm giác khó chịu do nhiệt độ cao gây ra.

Adjective
  1. nóng như trong , rất nóng

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "baking hot"